Việc lựa chọn một khóa học tiếng Anh phù hợp để nâng cao kỹ năng của bạn và đạt được mục tiêu học tập hoặc sự nghiệp có thể là một quyết định quan trọng. Hiện nay, IELTS và PTE (Pearson Test of English) là hai trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến được công nhận rộng rãi. Tuy nhiên, PTE có giống IELTS không, nên học chứng chỉ nào, tất cả sẽ được Ngoại Ngữ Dương Kinh giải đáp trong bài viết dưới đây.
IELTS (International English Language Testing System):
IELTS là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế phổ biến nhất, được nhiều trường học, tổ chức và doanh nghiệp công nhận trên toàn thế giới. IELTS kiểm tra bốn kỹ năng: Nghe, Đọc, Viết và Nói.
Ưu điểm:
- IELTS thường được yêu cầu bởi nhiều trường đại học và chương trình học tại Anh, Úc, Canada và nhiều quốc gia nói tiếng Anh khác.
- Bài kiểm tra IELTS có phiên bản tự nhiên và phiên bản máy tính, giúp bạn lựa chọn kiểu bài thi phù hợp.
- Sự công nhận rộng rãi của IELTS giúp bạn tìm kiếm nhiều cơ hội học tập và việc làm trên toàn thế giới.
Nhược điểm:
- IELTS có thời gian làm bài tương đối dài và yêu cầu kiến thức ngôn ngữ sâu rộng.
- Thời gian chờ kết quả IELTS có thể lâu.
PTE (Pearson Test of English):
PTE là một bài kiểm tra tiếng Anh trực tuyến, được tổ chức bởi Pearson. PTE đánh giá kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói thông qua máy tính.
Ưu điểm:
- PTE thường có thời gian làm bài ngắn hơn so với IELTS và kết quả thường được công bố nhanh chóng.
- Bài kiểm tra PTE được công nhận bởi nhiều trường đại học và tổ chức trên khắp thế giới, đặc biệt là ở Mỹ và Úc.
- Không có yêu cầu đặc biệt về kiến thức ngôn ngữ trước khi tham gia bài kiểm tra.
Nhược điểm:
- PTE có thể khó khăn hơn đối với một số người vì ghi điểm dựa trên máy tính.
- Có thể không được công nhận bởi một số trường học hoặc chương trình cụ thể.
So sánh PTE và IELTS
PTE | IELTS | |
Thời hạn hiệu lực | Du học và làm việc: 2 năm; định cư: 3 năm | Du học và làm việc: 2 năm; định cư: 3 năm |
Lịch thi | Hàng ngày | Theo tuần |
Lệ phí | Từ 165 – 206.25 USD/ người/ lần (tùy theo thời gian đăng ký) | 4,750,000 VNĐ/ người/ lần (tương đương 206.43 USD) |
Nội dung thi | 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết | 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết |
Thời gian thi | 180 phút | 180 phút |
Thang điểm | 10 – 90 | 1.0 – 9.0 |
Cách chấm điểm | Hỗ trợ chéo giữa các kỹ năng bằng máy chấm tự động. Do đó, kết quả luôn tuyệt đối khách quan. | Chấm theo từng kỹ năng riêng biệt. Hơn nữa, do có cả giám khảo và máy chấm tự động nên kết quả thi có phần cảm tính hơn (nhất là phần thi Nói và Viết do giám khảo chấm). |
Thời gian chấm thi | Từ 1 – 5 ngày | Khoảng 13 ngày |
Cách quy đổi điểm giữa PTE và IELTS
Ngoài các đặc điểm chính về nội dung thi, cơ chế thực hiện bài thi, cách chấm điểm…, người muốn so sánh PTE và IELTS cũng cần biết cách quy đổi điểm giữa hai hệ thống bài thi này.
PTE Score | IELTS Score |
86 – 90 | 9.0 |
83 – 85 | 8.5 |
79 – 82 | 8.0 |
73 – 78 | 7.5 |
65 – 72 | 7.0 |
58 – 64 | 6.5 |
50 – 57 | 6.0 |
42 – 49 | 5.5 |
36 – 41 | 5.0 |
29 – 35 | 4.5 |
10 – 28 | No data |
Lựa chọn cuối cùng:
Nên học IELTS hay PTE phụ thuộc vào mục tiêu học tập và sự phù hợp cá nhân của bạn. Nếu bạn đang xem xét một trường đại học hoặc chương trình cụ thể, hãy kiểm tra yêu cầu của họ. Nếu bạn cần một bài kiểm tra nhanh chóng và không muốn tập trung quá nhiều vào kiến thức ngôn ngữ, PTE có thể là sự lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nếu bạn đang hướng đến nhiều quốc gia khác nhau hoặc muốn đảm bảo sự công nhận rộng rãi, IELTS vẫn là lựa chọn hàng đầu.
Hãy xem xét mục tiêu của bạn và tìm hiểu kỹ về yêu cầu của các trường học hoặc tổ chức mà bạn quan tâm trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Điều quan trọng nhất là lựa chọn phù hợp với bạn để đạt được mục tiêu học tập và sự nghiệp của mình.